Bài học 2: CÁC DẠNG CỦA CHỮ CÁI
Khi đứng trong 1 từ | Khi đứng độc lập | |||
đứng đầu | đứng giữa | đứng cuối | ||
ـأ | ـأ | أ | أ | bấm để nghe phát âm |
ﺐ | ـبـ | بـ | ب | bấm để nghe phát âm |
ﺖ | ـتـ | تـ | ت | bấm để nghe phát âm |
ـث | ـثـ | ﺛ | ث | bấm để nghe phát âm |
ـج | ـجـ | جـ | ج | bấm để nghe phát âm |
ـح | ـحـ | حـ | ح | bấm để nghe phát âm |
ـخ | ـخـ | خـ | خ | bấm để nghe phát âm |
ـد | ـد | د | د | bấm để nghe phát âm |
ـذ | ـذ | ذ | ذ | bấm để nghe phát âm |
ـر | ـر | ر | ر | bấm để nghe phát âm |
ـز | ـز | ز | ز | bấm để nghe phát âm |
ـس | ـسـ | سـ | س | bấm để nghe phát âm |
ـش | ـشـ | شـ | ش | bấm để nghe phát âm |
ـص | ـصـ | صـ | ص | bấm để nghe phát âm |
ـض | ـضـ | ضـ | ض | bấm để nghe phát âm |
ـط | ﻄ | طـ | ط | bấm để nghe phát âm |
ـظ | ـظـ | ظـ | ظ | bấm để nghe phát âm |
ـع | ـعـ | عـ | ع | bấm để nghe phát âm |
ـغ | ـغـ | غـ | غ | bấm để nghe phát âm |
ـف | ـفـ | فـ | ف | bấm để nghe phát âm |
ـق | ـقـ | قـ | ق | bấm để nghe phát âm |
ـك | ـكـ | كـ | ك | bấm để nghe phát âm |
ـل | ـلـ | لـ | ل | bấm để nghe phát âm |
ـم | ـمـ | مـ | م | bấm để nghe phát âm |
ـن | ـنـ | نـ | ن | bấm để nghe phát âm |
ـه | ـهـ | هـ | ہ | bấm để nghe phát âm |
ـو | ـو | و | و | bấm để nghe phát âm |
ي | ـيـ | يـ | ي | bấm để nghe phát âm |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG